I only write about newwords today
|
English |
Japanese |
Vietnamese |
|
surprise |
驚き |
Ngạc nhiên |
|
terrible |
ひどい |
Kinh khủng, tồi tệ |
|
Tobe absent from ... |
を欠席する |
Vắng , nghỉ |
|
Have a fever |
熱が出る |
Bị sốt |
|
Catch the flu |
インフルエンザにかかる |
Bị cúm |
|
cough |
咳をする |
Ho |
|
Go down |
下がる |
Giảm |
|
Go up |
上がる |
Tăng |
|
(ride) Roller coasters |
ジェットコースター |
Tàu lượn siêu tốc |
|
Instead of |
~ではなく、のかわりに |
Thay vì |
|
Amusement park |
遊園地 |
Công viên vui chơi |
|
coward |
臆病 |
Đồ hèn nhát |
|
fear |
恐怖 |
Sợ |
|
Tobe good (at/in/with) |
~が得意 |
Giỏi (cái gì đó) |
|
hooligan |
|
Du côn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
English lesson 28 - Newwords
I only write about newwords today
|
English |
Japanese |
Vietnamese |
|
surprise |
驚き |
Ngạc nhiên |
|
terrible |
ひどい |
Kinh khủng, tồi tệ |
|
Tobe absent from ... |
を欠席する |
Vắng , nghỉ |
|
Have a fever |
熱が出る |
Bị sốt |
|
Catch the flu |
インフルエンザにかかる |
Bị cúm |
|
cough |
咳をする |
Ho |
|
Go down |
下がる |
Giảm |
|
Go up |
上がる |
Tăng |
|
(ride) Roller coasters |
ジェットコースター |
Tàu lượn siêu tốc |
|
Instead of |
~ではなく、のかわりに |
Thay vì |
|
Amusement park |
遊園地 |
Công viên vui chơi |
|
coward |
臆病 |
Đồ hèn nhát |
|
fear |
恐怖 |
Sợ |
|
Tobe good (at/in/with) |
~が得意 |
Giỏi (cái gì đó) |
|
hooligan |
|
Du côn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|





