background img

モモのブログへようこそ。個人ブログであり、日本語、個人的な意見や感想など共有しているブログです。。 T_T

English lesson 28 - Newwords

I only write about newwords today

English

Japanese

Vietnamese

surprise

驚き

Ngạc nhiên

terrible

ひどい

Kinh khủng, tồi tệ

Tobe absent from ...

を欠席する

Vắng , nghỉ

Have a fever

熱が出る

Bị sốt

Catch the flu

インフルエンザにかかる

Bị cúm

cough

咳をする

Ho

Go down

下がる

Giảm

Go up

上がる

Tăng

(ride) Roller coasters

ジェットコースター

Tàu lượn siêu tốc

Instead of

~ではなく、のかわりに

Thay vì

Amusement park

遊園地

Công viên vui chơi

coward

臆病

Đồ hèn nhát

fear

恐怖

S

Tobe good (at/in/with)

~が得意

Giỏi (cái gì đó)

hooligan

 チンピラ

Du côn

 

 

 

 

 

 

 

 

 





0 nhận xét:

Đăng nhận xét

MÓN NGON DỄ LÀM

Language