Hello! It is rainy in Japan.
Today is lesson 6.
New words
English | Japanese | Vietnamese |
thirsty | 喉が渇く | Khát(nước) |
weather | 天気 | Thời tiết |
forecast | 予報 | Dự báo |
temperature | 気温 | Nhiệt độ |
reach | 達する | Đạt được |
degress | 度(温度数) | ...Độ |
beverage | 飲み物 | Đồ uống |
Grammar
Would you like + ~ ?
~いかがですか/...thì thế nào ?
Examples:
Ex1:Would you like some water?
お水はいかがですか/Bạn uống nước chứ ?
Ex2: Would you like some fruits?
果物はいかがですか/Bạn ăn trái cây chứ ?
0 nhận xét:
Đăng nhận xét