hello, every body !
today is lesson 3.
Newwords:
| 
   English  | 
  
   Japanese  | 
  
   Vietnamese  | 
 
| 
   disconnect  | 
  
   接続を絶つ  | 
  
   Mất kết nối  | 
 
| 
   wrong  | 
  
   故障  | 
  
   Hỏng(hóc)  | 
 
| 
   buy  | 
  
   買う  | 
  
   Mua  | 
 
| 
   insurance  | 
  
   保険  | 
  
   Bảo hiểm  | 
 
| 
   chilly  | 
  
   ひんやり  | 
  
   Lạnh, ớn lạnh  | 
 
| 
   loud  | 
  
   騒がしい  | 
  
   ồn
  ào  | 
 
| 
   outside  | 
  
   外  | 
  
   Bên ngoài  | 
 
| 
   headache  | 
  
   頭痛  | 
  
   Đau đầu  | 
 
| 
   oversleep  | 
  
   寝坊する  | 
  
   Ngủ dậy muộn  | 
 
| 
   bring  | 
  
   持っていく  | 
  
   Mang, cầm  | 
 
| 
   Mobile phone  | 
  
   携帯電話  | 
  
   Điện thoại di động  | 
 
| 
   fight  | 
  
   喧嘩  | 
  
   Cãi nhau, đánh nhau  | 
 
| 
   neighbour  | 
  
   隣人  | 
  
   Hàng xóm  | 
 
Nを買った方がいい/ Bạn nên mua ....
A: Ann, I called you yesterday but the phone line was disconneted
あんさん、昨日電話をしたけどつがらなかった。
An ơi, hôm qua tôi đã gọi cho bạn nhưng không kết nối được
B: Sorry, something is wrong with my phone
ごめん。電話がなんかおかしいみたいで
Xin lỗi cậu, điện thoại tớ hình như bị hỏng
A: You should buy a new phone.
新しい携帯電話を買った方がいい。
Cậu nên mua điện thoại mới đi.

0 nhận xét:
Đăng nhận xét