I started to learn English since last year.
去年から英語勉強を始めた。
let's learn grammar and words
文法と単語を勉強しましょう
today's new word 今日の単語
| 
   English  | 
  
   Japanese  | 
  
   Vietnamese  | 
 
| 
   eat out  | 
  
   外食  | 
  
   ăn ngoài  | 
 
| 
   shrine  | 
  
   神社  | 
  
   đền thờ  | 
 
| 
   temple  | 
  
   寺  | 
  
   chùa  | 
 
| 
   comic books  | 
  
   漫画  | 
  
   truyện tranh  | 
 
| 
   go camping  | 
  
   キャンプに行く  | 
  
   đi cắm trại  | 
 
| 
   go shopping  | 
  
   買い物に行く  | 
  
   đi mua sắm  | 
 
| 
   play soccer  | 
  
   サッカーをする  | 
  
   đá bóng  | 
 
| 
   half an hour  | 
  
   30分  | 
  
   30 phút  | 
 
| 
   quarter of an hour  | 
  
   15分  | 
  
   15 phút  | 
 
| 
   an hour and a half  | 
  
   1時間30分  | 
  
   1 tiếng rưỡi  | 
 
| 
   Dangerous  | 
  
   危険  | 
  
   Nguy hiểm  | 
 
| 
   One a week  | 
  
   週に1度  | 
  
   Tuần 1 lần  | 
 
| 
   Twice a week  | 
  
   週に2度  | 
  
   Tuần 2 lần  | 
 
| 
   Three times a week  | 
  
   週に3度  | 
  
   Tuần 3 lần  | 
 
| 
   Four times a week  | 
  
   週に4度  | 
  
   Tuần 4 lần  | 
 
| 
   On weekends  | 
  
   週末に  | 
  
   Vào cuối tuần  | 
 
| 
   On weekdays  | 
  
   平日に  | 
  
   Vào ngày thường  | 
 
| 
   everyday  | 
  
   毎日  | 
  
   Hàng ngày  | 
 
| 
   work out  | 
  
   運動する  | 
  
   vận động  | 
 
Dialogue/レッソン内容/Nội dung bài học
how often do you eat out
どのぐらいの頻度で外食をするか
Bao lâu bạn đi ăn ngoài ?
I usually eat out (twice a week/four times a week...). How about you ?
普段は(週2回ぐらい/週4回ぐらい)外食している。君は?
Tôi thường ăn ngoài (tuần 2 lần/ tuần 4 lần). Bạn thì sao

0 nhận xét:
Đăng nhận xét