Hello, everybody.
today is lesson 2.
| 
   English  | 
  
   Japanese  | 
  
   Vietnamese  | 
 
| 
   Just a moment  | 
  
   少々お待ちください  | 
  
   Vui lòng chờ một chút  | 
 
| 
   May i ~  | 
  
   ~して頂けますか  | 
  
   Có thể ~ được không  | 
 
| 
   Probably  | 
  
   多分  | 
  
   Có lẽ  | 
 
| 
   Hold on  | 
  
   お待ちください  | 
  
   Chờ chút  | 
 
| 
   Cheque   | 
  
   小切手  | 
  
   Séc, phiếu  | 
 
| 
   Pay  | 
  
   支払う  | 
  
   Trả  | 
 
| 
   Electricity  | 
  
   電気  | 
  
   Điện  | 
 
| 
   Pay in cash  | 
  
   現金で払う  | 
  
   Trả bằng tiền mặt  | 
 
| 
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Dialogue/レッソン内容/Nội dung bài học
①
A: what are you doing ?
何をしているの/ Bạn đang làm gì thế
B :i am writing cheques.
小切手を書いているんだ/ Tôi đang viết tờ séc
A: cheques?/小切手?/ Tờ séc ư?
B: yes. i am paying for the electricity and gas
はい。電気とガス代を支払うの。/ Uh. Tôi đang trả tiền điện và ga
②
A: Hello. /おはようございます/ Xin chào
B: Hello. This is Bob speaking. Is Peter there please?/おはよう。ボブですが、Peterさんはいらっしゃいますか
Xin chào. Tôi là Bob. Peter có ở đó không
A: Sure. Just a moment, please./おります。少々お待ちください。
Anh ấy có, vui lòng chờ tôi một chút
A: Thank you/ありがとうございます。/ Cảm ơn bạn.
Vocabulary/文法/Ngữ pháp
※Ask:
May I speak to + S? / Is + S + there please? / Can I speak to + S?
-> S + はいらっしゃいますか
S có ở đó không
※ Answer
I am sorry. S is out / I am sorry. S is not here
すみません。Sは外出中です / すみません。Sはただいま席をはずしています
Xin lỗi. S đang đi ra ngoài / Xin lỗi. S đang không có ở chỗ ngồi

0 nhận xét:
Đăng nhận xét