Hi everybody. Welcome to my blog.
Today is lesson 5 .
New words
English | Japanese | Vietnamese |
shop assistant | 店員 | Nhân viên bán hàng |
take the picture | 写真を撮る | chụp ảnh |
pass | 渡す | Đưa, giao |
laundry | 洗濯 | giặt(quần áo), giặt là |
favorite | 気に入り | ưa thích, yêu thích |
spell | 字をつづる | đánh vần |
stapler | ホッチキス | bấm gim kẹp giấy |
envelope | 封筒 | phong bì |
scissors | はさみ | cái kéo |
turn on the TV | テレビをつける | bật Ti vi |
Grammar
Could you + ~ ?
~Vてくれますか/~Vていただけますか
Có thể ... giúp tôi không?
Examples:
Ex1: Could you wash the dishes?
お皿を洗ってくれますか/Bạn có thể rửa đĩa giúp tôi không
Ex2: Could you give me a different color for this shirt?
このシャツの他の色を見せてくれますか
Bạn có thể cho tôi xem màu khác của áo này không
Ex3: Could you pass me the pepper?
こしょうを取ってくれますか
Bạn có thể lấy giúp tôi lọ hạt tiêu được không?
0 nhận xét:
Đăng nhận xét